VN520


              

连环

Phiên âm : lián huán.

Hán Việt : liên hoàn.

Thuần Việt : liên hoàn; liên tục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên hoàn; liên tục (cái này tiếp cái kia)
一个套着一个的一串环, 比喻一个接着一个互相关联的
liánhuánjì.
liên hoàn kế.
连环锁.
liánhuán suǒ.
vòng nọ nối vòng kia.
连环保.
liánhuánbǎo.
bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).


Xem tất cả...