VN520


              

连连

Phiên âm : lián lián.

Hán Việt : liên liên.

Thuần Việt : liên tục; lia lịa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên tục; lia lịa
连续不断
liánlián chēngzàn.
liên tục ca ngợi.
爷爷连连点头.
yéyé liánlián diǎntóu.
ông nội gật đầu liên tục.


Xem tất cả...