Phiên âm : lián lěi.
Hán Việt : liên luy.
Thuần Việt : liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng.
liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng
因事牵连别人, 使别人也受到损害
yījiā shīhuǒ,liánlèi le línjū.
một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
一人做事一人当,决不连累大家.
yīrén zuòshì yīréndāng,juébù liánlèi dàjiā.
người nà