Phiên âm : lián dāng kù.
Hán Việt : liên đang khố.
Thuần Việt : quần liền đũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần liền đũng裆里不开口的裤子(对'开裆裤'而言)cấu kết; bao che互相勾结、包庇叫穿连裆裤