VN520


              

连袂

Phiên âm : lián mèi.

Hán Việt : liên mệ.

Thuần Việt : tay trong tay; cùng đến; cùng đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay trong tay; cùng đến; cùng đi
手拉着手, 比喻一同(来去等)


Xem tất cả...