Phiên âm : lián piān.
Hán Việt : liên phiên.
Thuần Việt : miên man; liên tục; không ngớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miên man; liên tục; không ngớt鸟飞的样子 形容连续不断fúxiǎng liánpiān.miên man suy nghĩ.