Phiên âm : lián xù jù.
Hán Việt : liên tục kịch.
Thuần Việt : phim bộ; phim nhiều tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim bộ; phim nhiều tập分为若干集, 在电台或电视台连续播放的情节连贯的戏剧广播连续剧。guǎngbō liánxùjù。phát sóng phim bộ.