VN520


              

连续剧

Phiên âm : lián xù jù.

Hán Việt : liên tục kịch.

Thuần Việt : phim bộ; phim nhiều tập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phim bộ; phim nhiều tập
分为若干集, 在电台或电视台连续播放的情节连贯的戏剧
广播连续剧。
guǎngbō liánxùjù。
phát sóng phim bộ.


Xem tất cả...