VN520


              

连环画

Phiên âm : lián huán huà.

Hán Việt : liên hoàn họa.

Thuần Việt : tranh liên hoàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh liên hoàn (dựa theo tình tiết của câu chuyện mà đýa ra rất nhiều các bức tranh, nói chung mỗi bức tranh thường có chữ kèm theo để giải thích)
按故事情节连续排列的许多幅画一般每幅画都有文字说明


Xem tất cả...