VN520


              

连声

Phiên âm : lián shēng.

Hán Việt : liên thanh.

Thuần Việt : không ngớt lời; liên thanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không ngớt lời; liên thanh
一声紧接一声
liánshēng chēngzàn.
không ngớt lời khen ngợi.
连声答应.
liánshēng dáyìng.
trả lời không ngớt.


Xem tất cả...