Phiên âm : liángèn.
Hán Việt : liên tuyên.
Thuần Việt : trùng điệp; liền nhau; liên tiếp không dứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùng điệp; liền nhau; liên tiếp không dứt接连不断(多指山脉等)chángchéng liángèn wànlǐ.trường thành nối liền nhau dài vạn dặm.