Phiên âm : yuǎn mén.
Hán Việt : viễn môn.
Thuần Việt : xa nhà; đi xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa nhà; đi xa离家到很远的地方去叫出远门远房远门兄弟yuǎnmén xiōngdìanh em bà con xa