VN520


              

远门

Phiên âm : yuǎn mén.

Hán Việt : viễn môn.

Thuần Việt : xa nhà; đi xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa nhà; đi xa
离家到很远的地方去叫出远门
远房
远门兄弟
yuǎnmén xiōngdì
anh em bà con xa


Xem tất cả...