Phiên âm : yuǎn lüè.
Hán Việt : viễn lược.
Thuần Việt : mưu sâu; mưu kế sâu xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu sâu; mưu kế sâu xa深远的谋略yǒu yuǎn lüècó mưu kế sâu xa.