VN520


              

远景储量

Phiên âm : yuǎn jǐng chú liàng.

Hán Việt : viễn cảnh trữ Lượng.

Thuần Việt : Trữ lượng triển vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trữ lượng triển vọng


Xem tất cả...