VN520


              

远近

Phiên âm : yuǎn jìn.

Hán Việt : viễn cận.

Thuần Việt : khoảng cách xa gần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoảng cách xa gần
多远多近;远近的程度
zhè liǎngtiáolù de yuǎnjìn chàbùduō.
hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
这里离市中心有十公里远近.
zhèlǐ lí shìzhōngxīn yǒu shígōnglǐ yuǎnjìn.
nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dướ


Xem tất cả...