VN520


              

远古

Phiên âm : yuǎngǔ.

Hán Việt : viễn cổ.

Thuần Việt : thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa
遥远的古代
cóng yuǎngǔ líuchuán xiàlái de gùshì.
câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.


Xem tất cả...