Phiên âm : yuǎngǔ.
Hán Việt : viễn cổ.
Thuần Việt : thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời xa xưa; viễn cổ; thời cổ xưa遥远的古代cóng yuǎngǔ líuchuán xiàlái de gùshì.câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.