Phiên âm : yuǎn móu.
Hán Việt : viễn mưu.
Thuần Việt : nghĩ xa; mưu kế sâu xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩ xa; mưu kế sâu xa深远的谋划;长远的打算yuǎnmóushēnsuànsuy nghĩ tính toán sâu xa.