VN520


              

远谋

Phiên âm : yuǎn móu.

Hán Việt : viễn mưu.

Thuần Việt : nghĩ xa; mưu kế sâu xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ xa; mưu kế sâu xa
深远的谋划;长远的打算
yuǎnmóushēnsuàn
suy nghĩ tính toán sâu xa.


Xem tất cả...