Phiên âm : yuǎn lǜ.
Hán Việt : viễn lự.
Thuần Việt : lo xa; nhìn xa trông rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo xa; nhìn xa trông rộng长远考虑rén wú yuǎnlǜ, bì yǒu jìn yōu.người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.