VN520


              

远虑

Phiên âm : yuǎn lǜ.

Hán Việt : viễn lự.

Thuần Việt : lo xa; nhìn xa trông rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo xa; nhìn xa trông rộng
长远考虑
rén wú yuǎnlǜ, bì yǒu jìn yōu.
người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.


Xem tất cả...