Phiên âm : huán zhàng.
Hán Việt : hoàn trướng.
Thuần Việt : trả nợ; trả nợ các khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả nợ; trả nợ các khoản归还所欠的债或偿讨所欠的货款