Phiên âm : yū kuò.
Hán Việt : vu khoát.
Thuần Việt : viển vông; không tưởng; không thiết thực; không th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế不切合实际yūkuòzhīlùnlý luận viển vông