Phiên âm : yū huí qū zhé.
Hán Việt : vu hồi khúc chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 直截了當, .
彎彎曲曲, 回旋環繞的樣子。例登山隊沿著迂迴曲折的山徑登上頂峰。彎彎曲曲, 回旋環繞的樣子。如:「我常在這條迂迴曲折的小徑上散步。」