Phiên âm : yū dào.
Hán Việt : vu đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繞道。宋.朱熹〈跋閭丘生陰符經說〉:「括蒼閭丘君之官, 臨賀迂道千里, 過予於漳水之上。」