VN520


              

迂道

Phiên âm : yū dào.

Hán Việt : vu đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繞道。宋.朱熹〈跋閭丘生陰符經說〉:「括蒼閭丘君之官, 臨賀迂道千里, 過予於漳水之上。」


Xem tất cả...