Phiên âm : yū yū qū qū.
Hán Việt : vu vu khúc khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲多折的樣子。《初刻拍案驚奇》卷四:「若你等在官路上走, 迂迂曲曲, 差了二十多里, 故此到不及。」