Phiên âm : yū dàn.
Hán Việt : vu đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言詞誇大荒誕, 不合事理。《隋書.卷五七.薛道衡傳》:「高祖每曰:『薛道衡作文書稱我意。』然誡之以迂誕。」