Phiên âm : yū guài bù jīng.
Hán Việt : vu quái bất kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迂曲怪誕不合常情。《隋書.卷六九.王劭傳》:「劭在著作, 將二十年, 專典國史, 撰隋書八十卷。多錄口敕, 又採迂怪不經之語及委巷之言。」