VN520


              

迂久

Phiên âm : yū jiǔ.

Hán Việt : vu cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 許久, .

Trái nghĩa : , .

良久、許久。《後漢書.卷二五.劉寬傳》:「迂久, 大醉而還。」


Xem tất cả...