Phiên âm : biān yán.
Hán Việt : biên duyên.
Thuần Việt : ven; rìa; mép; biên cương; bờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ven; rìa; mép; biên cương; bờ沿边的部分,侧重指沿边(界线明显),多用于口语biānyán dìdài.vùng biên cương