Phiên âm : biān bì.
Hán Việt : biên tệ.
Thuần Việt : tiền giấy biên khu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền giấy biên khu抗日战争和解放战争时期,陕甘宁晋察冀冀热辽等边区政府银行所发行的纸币