Phiên âm : biān shi.
Hán Việt : biên thức.
Thuần Việt : nhí nhảnh; xinh tươi láu lỉnh; tinh nghịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhí nhảnh; xinh tươi láu lỉnh; tinh nghịch(装束体态)漂亮俏皮戏曲演员的表演动作潇洒利落