Phiên âm : biān qū.
Hán Việt : biên khu.
Thuần Việt : biên khu; vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh.
biên khu; vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
中国国内革命战争及抗日战争时期,共产党领导的革命政权在几个省连接的边缘地带建立的根据地,如陕甘宁边区晋察冀边区等
shǎngānníngbiānqū.
biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)