Phiên âm : biān yuǎn.
Hán Việt : biên viễn.
Thuần Việt : xa xôi; xa xăm; tách biệt; hẻo lánh; sát biên giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa xôi; xa xăm; tách biệt; hẻo lánh; sát biên giới靠近国界的;远离中心地区的