VN520


              

边塞

Phiên âm : biān sài.

Hán Việt : biên tắc.

Thuần Việt : biên tái; chốt hiểm yếu ở vùng biên cương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biên tái; chốt hiểm yếu ở vùng biên cương
边疆地区的要塞


Xem tất cả...