Phiên âm : biān sài.
Hán Việt : biên tắc.
Thuần Việt : biên tái; chốt hiểm yếu ở vùng biên cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên tái; chốt hiểm yếu ở vùng biên cương边疆地区的要塞