Phiên âm : biān cái.
Hán Việt : biên tài.
Thuần Việt : dác gỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)居于形成层和心材之间的木材外部,比心材更易渗透,不如心材耐久,通常颜色比它最后变成的心材为浅