Phiên âm : biān xiāng.
Hán Việt : biên sương.
Thuần Việt : cạnh; bên cạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạnh; bên cạnh旁边方面chái nhà; gian bên; gian phụ正屋两旁的侧屋