Phiên âm : biàn xī.
Hán Việt : biện tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分辨、分析。《南史.卷二二.王曇首傳》:「每上朝, 令史恒有三五十人隨上, 諮事辯析, 未嘗壅滯。」