VN520


              

辯析

Phiên âm : biàn xī.

Hán Việt : biện tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分辨、分析。《南史.卷二二.王曇首傳》:「每上朝, 令史恒有三五十人隨上, 諮事辯析, 未嘗壅滯。」


Xem tất cả...