Phiên âm : biàn cái wú ài.
Hán Việt : biện tài vô ngại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指人能言善道, 辭理暢達。例他的學識豐富, 口才又好, 不管遇到什麼問題都能辯才無礙。1.能言善道。《三國演義》第六○回:「且無論其口似懸河, 辯才無礙。」《孽海花》第一三回:「這可見韻高的辯才無礙, 說得頑石點頭了。」2.析辨深奧的佛法, 毫無障礙不解之處。《大方廣佛華嚴經》卷七二:「辯才無礙, 智慧明達。」