Phiên âm : biàn shì.
Hán Việt : biện sĩ.
Thuần Việt : thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy cãi; biện sĩ; người hùng biện. 能言善辯的人.
♦Người có tài tranh biện. Cũng như biện nhân 辯人.♦Ngày xưa nhà tung hoành biện thuyết gọi là biện sĩ 辯士.