Phiên âm : biàn dòu.
Hán Việt : biện đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭辯。《列子.湯問》:「孔子東游, 見兩小兒辯鬥, 問其故。」