VN520


              

辯鬥

Phiên âm : biàn dòu.

Hán Việt : biện đấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭辯。《列子.湯問》:「孔子東游, 見兩小兒辯鬥, 問其故。」


Xem tất cả...