VN520


              

辯論術

Phiên âm : biàn lùn shù.

Hán Việt : biện luận thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以辯給的口才, 來表達自己的思想, 並博得聽眾肯定, 達成說服目的的技術, 稱為「辯論術」。如:「蘇格拉底的問答式誘導說服法, 至今還是很高明的一種辯論術。」


Xem tất cả...