VN520


              

辯捷

Phiên âm : biàn jié.

Hán Việt : biện tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善辯論而才智敏捷。《南齊書.卷四七.王融傳》:「融文辭辯捷, 尤善倉卒屬綴, 有所造作, 援筆可待。」


Xem tất cả...