Phiên âm : biàn hé.
Hán Việt : biện hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
判別考核。南朝宋.何承天〈安邊論〉:「若得詢之朝列, 辨覈同異, 庶或開引群慮, 研盡眾謀。」