Phiên âm : biàn jǐ.
Hán Việt : biện cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口才敏捷。南朝梁.劉勰《文心雕龍.誄碑》:「孔融所創, 有慕伯喈;張陳兩文, 辨給足采:亦其亞也。」《三國演義》第四七回:「口才辨給, 少有膽氣。」