Phiên âm : biàn zhì.
Hán Việt : biện chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辨別心志意趣的趨向。《禮記.學記》:「一年視離經辨志, 三年視敬業樂群。」漢.鄭玄.注:「辨志, 謂別其心意所趣鄉也。」