Phiên âm : biàn mǐn.
Hán Việt : biện mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口齒伶俐, 言辭敏捷。宋.梅堯臣〈寄維揚許待制〉詩:「四坐稽顙嘆辨敏, 文字響亮如清球。」