Phiên âm : biàn sè.
Hán Việt : biện sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天剛亮, 能辨別物色的時候。《禮記.玉藻》:「朝辨色始入, 君日出而視之。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「張生辨色而興, 自疑曰:『豈其夢邪?』」