Phiên âm : biàn zhé.
Hán Việt : biện chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對質、駁辯。《二刻拍案驚奇》卷一六:「後來冥司追去, 要治他謗訕之罪, 被令狐譔是長是短, 辨折一番。」也作「折辨」。