VN520


              

辨折

Phiên âm : biàn zhé.

Hán Việt : biện chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對質、駁辯。《二刻拍案驚奇》卷一六:「後來冥司追去, 要治他謗訕之罪, 被令狐譔是長是短, 辨折一番。」也作「折辨」。


Xem tất cả...