Phiên âm : biàn zhèng.
Hán Việt : biện chứng.
Thuần Việt : biện chứng; phân tích khảo chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện chứng; phân tích khảo chứng. 見(辯證)1.