Phiên âm : biàn běn.
Hán Việt : biện bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為自己辯白的文書。《二刻拍案驚奇》卷一七:「我意欲修下一個辨本, 做成一個備細揭帖, 到京中訴冤。」