VN520


              

辨本

Phiên âm : biàn běn.

Hán Việt : biện bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為自己辯白的文書。《二刻拍案驚奇》卷一七:「我意欲修下一個辨本, 做成一個備細揭帖, 到京中訴冤。」


Xem tất cả...