Phiên âm : biàn huò.
Hán Việt : biện hoặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辨別疑惑, 使混淆迷惑的問題清楚地顯現出真面目。《論語.顏淵》:「子張問崇德辨惑。子曰:『主忠信, 徙義崇德也, 愛之欲其生, 惡之欲其死, 既欲其生, 又欲其死, 是惑也。』」明.宋廉〈筆記序〉:「其為來學寤疑辨惑之助, 而功不既多矣乎!」