VN520


              

辣豁豁

Phiên âm : là huò huò.

Hán Việt : lạt hoát hoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容疼痛。如:「他臉上連續挨了幾巴掌, 感覺有些辣豁豁的。」《後西遊記》第二○回:「太子也不答應, 只叫再打。又打了五、六下, 打的有些辣豁豁的。」


Xem tất cả...