Phiên âm : là huò huò.
Hán Việt : lạt hoát hoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容疼痛。如:「他臉上連續挨了幾巴掌, 感覺有些辣豁豁的。」《後西遊記》第二○回:「太子也不答應, 只叫再打。又打了五、六下, 打的有些辣豁豁的。」