Phiên âm : là huò.
Hán Việt : lạt hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏稱潑辣的女人。如:「在《紅樓夢》中, 王熙鳳被作者塑造成賈府上下都懼她三分的辣貨。」