VN520


              

辣貨

Phiên âm : là huò.

Hán Việt : lạt hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏稱潑辣的女人。如:「在《紅樓夢》中, 王熙鳳被作者塑造成賈府上下都懼她三分的辣貨。」


Xem tất cả...